Có 2 kết quả:
体表 tǐ biǎo ㄊㄧˇ ㄅㄧㄠˇ • 體表 tǐ biǎo ㄊㄧˇ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surface of the body
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surface of the body
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance
Bình luận 0