Có 2 kết quả:

体表 tǐ biǎo ㄊㄧˇ ㄅㄧㄠˇ體表 tǐ biǎo ㄊㄧˇ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) surface of the body
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) surface of the body
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance

Bình luận 0